TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: footage

/'futidʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim)

  • cảnh (phim)

    a jungle footage

    một cảnh rừng rú