Từ: foliate
/'fouliit/
-
tính từ
như lá
-
(thực vật học) có nhiều lá
-
(thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng
-
động từ
trang trí (cửa ra vào) bằng hình lá
-
đánh số (tờ sách)
-
chia ra thành lá mỏng
Từ gần giống