TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: foam

/foum/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bọt (nước biển, bia...)

  • bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)

  • (thơ ca) biển

  • động từ

    sủi bọt, có bọt

    to foam at the mouth

    sùi bọt mép; tức sùi bọt mép

  • đầy rượu, sủi bọt (cốc)