TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: foal

/foul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ngựa con, lừa con

  • động từ

    sinh, đẻ ra (ngựa con, lừa con)

  • đẻ ngựa con, đẻ lừa con

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in (with) foal

    có chửa (ngựa cái, lừa cái)