Từ: fly-blown
/fly-blown/
-
động từ
đẻ trứng ở (thịt) (ruồi)
-
(nghĩa bóng) làm ô uế, làm hư hỏng
-
tính từ
bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
-
(nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng