TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flush

/flush/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bằng phẳng, ngang bằng

    the door is flush with the walls

    cửa ngang bằng với tường

  • tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy; nhiều tiền lắm của

  • tràn ngập, tràn đầy (sông)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng hào, đỏ ửng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

    a blow flush in the face

    cú đấm đúng vào mặt, cú đấm thẳng vào mặt

  • phó từ

    bằng phẳng, ngang bằng

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứng thẳng

  • động từ

    làm cho bằng phẳng, làm cho đều, làm cho ngang bằng

  • danh từ

    (đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa

    royal flush

    dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)

  • đàn chim (xua cho bay lên một lúc)

  • động từ

    xua cho bay lên

  • vỗ cánh bay hốt hoảng, vụt bay đi

  • danh từ

    sự chảy xiết, sự chảy mạnh (nước); dòng nước (từ guồng cối xay gió)

  • lớp cỏ mới mọc

  • sự giội rửa

  • sự hừng sáng; ánh (của ánh sáng, màu sắc); sự đỏ bừng (mặt); sự ửng hồng

  • sự tràn đầy; sự phong phú

  • sự xúc động dào dạt; niềm hân hoan (vì thắng lợi...)

  • cơn nóng, cơn sốt

  • tính chất xanh tươi; sức phát triển mạnh mẽ

    the flush of youth

    sức phát triển mạnh mẽ của tuổi thanh xuân

  • động từ

    phun ra, toé ra

  • đâm chồi nẩy lộc (cây)

  • hừng sáng; ánh lên (màu); đỏ bừng, ửng hồng (mặt)

  • giội nước cho sạch, xối nước

  • làm ngập nước, làm tràn nước

  • làm đâm chồi nẩy lộc

  • làm hừng sáng; làm ánh lên (màu); làm đỏ bừng (mặt)

  • kích thích, làm phấn khởi, làm hân hoan

    flushed with victory

    phấn khởi vì chiến thắng

    Cụm từ/thành ngữ

    in the flush of victories

    trên đà thắng lợi, thừa thắng