TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flump

/flump/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đi huỳnh huỵch

  • sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống

  • tiêng huỵch, tiếng bịch

  • động từ

    đi huỳnh huỵch

  • ngã huỵch

  • đặt huỵch xuống, ném bịch xuống