Từ: fluke
/fluke/
-
danh từ
sán lá, sán gan (trong gan cừu)
-
khoai tây bầu dục
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn
-
đầu càng mỏ neo
-
đầu đinh ba (có mấu)
-
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
-
sự may mắn
to win by a fluke
may mà thắng
-
động từ
may mà trúng, may mà thắng