TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fluid

/fluid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    lỏng, dễ cháy

  • hay thay đổi

    fluid opinion

    ý kiến hay thay đổi

  • (quân sự) di động (mặt trận...)

  • danh từ

    chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)