Từ: fluey
/fluey/
-
danh từ
nùi bông, nạm bông
-
lông tơ (trên mặt, trên mép)
-
(sân khấu), (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ
-
(rađiô), (từ lóng) câu đọc sai
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện phù phiếm
Cụm từ/thành ngữ
a bit of fluff
(từ lóng) đàn bà, con gái