Từ: flue
/flue/
-
danh từ
lưới đánh cá ba lớp mắt
-
nùi bông, nạm bông
-
ống khói
-
(kỹ thuật) ống hơi
-
đầu càng mỏ neo
-
đầu đinh ba (có mấu)
-
thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
-
bệnh cúm ((cũng) flu)
-
động từ
loe (lỗ, cửa)
-
mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
Từ gần giống