TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flown

/flown/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra

    flown with insolence

    đầy láo xược