TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flit

/flit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở

  • động từ

    di cư, di chuyển

  • đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở

  • đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua

    memories flit through mind

    những ký ức vụt qua trong trí óc

  • (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)

  • bay chuyền (chim)