TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flirtatious

/flirtatious/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ

  • hay yêu đương lăng nhăng