Từ: flint
/flint/
-
danh từ
đá lửa; viên đá lửa
-
vật cứng rắn
a heart of flint
trái tim sắt đá
Cụm từ/thành ngữ
to set one's face like a flint
to skin (lay) a flint
rán sành ra mỡ, keo cú
to wring water from a flint
làm những việc kỳ lạ
Từ gần giống