TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flimsy

/flimsy/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    mỏng manh, mỏng mảnh

  • hời hợt, nông cạn

    a flimsy excuse

    lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt

    a flimsy argument

    lý lẽ nông cạn

  • tầm thường, nhỏ mọn

  • danh từ

    giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)

  • bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)

  • (từ lóng) tiền giấy