Từ: flexibility
/flexibility/
-
danh từ
tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn
-
tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn
-
tính linh động, tính linh hoạt
Từ gần giống