TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flee

/flee/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn

  • biến mất; qua đi, trôi qua

    the night had fled

    đêm đã trôi qua

    time is fleeing away

    thời gian thấm thoát trôi qua

  • chạy trốn, vội vã rời bỏ

  • trốn tránh, lẩn tránh