TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fledge

/fledge/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    nuôi cho đủ lông đủ cánh để bay

  • trang trí bằng lông; lót lông (vào tổ)

  • gài tên vào (tên bắn...)