Từ: flavor
/'fleivə/
-
danh từ
vị ngon, mùi thơm; mùi vị
sweets with different flavour
kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
-
(nghĩa bóng) hương vị phảng phất
a newspapers story with a flavour of romance
chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
-
động từ
cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
to flavour soup with onions
cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
-
(nghĩa bóng) tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào
Từ gần giống