Từ: flange
/flændʤ/
-
danh từ
(kỹ thuật) cái mép bích; mép, cạnh
-
(ngành đường sắt) mép bánh xe, vành bánh xe
-
gờ nổi
-
động từ
làm cho có mép, làm cho có bờ, làm cho có gờ
-
lắp mép bánh xe, lắp vành bánh xe