Từ: flame
/fleim/
-
danh từ
ngọn lửa
to be in flames
đang cháy
to burst into flames
bốc cháy
-
ánh hồng
the flames of sunset
ánh hồng lúc mặt trời lặn
-
cơn, cơn bừng bừng
a flame of snger
cơn giận
a flame of infignation
cơn phẫn nộ
-
động từ
((thường) + away, forth, out, up) cháy, bốc cháy, cháy bùng
-
bùng lên, bừng lên, nổ ra
face flames with anger
mặt đỏ bừng vì tức giận
anger flamed out
cơn giận nổi lên đùng đùng
-
phừng phừng (như lửa)
-
ra (hiệu) bằng lửa
-
hơ lửa
sterilized by flaming
khử trùng bằng cách hơ vào lửa
-
nổi giận đùng đùng, nổi xung
Cụm từ/thành ngữ
to commit to the flames
đốt cháy
in fan the flame
đổ dầu vào lửa
to flame out
bốc cháy, cháy bùng
Từ gần giống