TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fixed

/fikst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đứng yên, bất động, cố định

    a fixed star

    định tinh

    a fixed point

    điểm cố định (của cảnh sát đứng thường trực)

  • được bố trí trước

    a fixed fight

    một cuộc đấu quyền Anh đã được bố trí trước (cho ai được)

    Cụm từ/thành ngữ

    everyone is well fixed

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết