Từ: fissure
/'fiʃə/
-
danh từ
chỗ nứt, vết nứt
-
(giải phẫu) khe nứt, rãnh (của bộ não)
-
(y học) chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương)
-
động từ
nứt nẻ, tách ra