Từ: fishy
/'fiʃi/
-
tính từ
(thuộc) cá; có mùi cá
a fishy smell
mùi cá
-
như cá
fishy eye
mắt lờ đờ (như mắt cá)
-
nhiều cá, lắm cá
a fishy repast
bữa tiệc toàn cá
-
(từ lóng) đáng nghi, ám muội
there's something fishy about it
có điều ám muội trong việc gì