TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: first-rate

/'fə:st'reit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hạng nhất, loại nhất, loại một

  • (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ

  • phó từ

    rất tốt, rất cừ, rất khoẻ

    Cụm từ/thành ngữ

    the first-rate Powers

    các đại cường quốc