Từ: fireworks
/'faiəwud/
-
danh từ
pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa
-
sự sắc sảo
-
sự nổi nóng
Cụm từ/thành ngữ
to knock fireworks out of someone
đánh ai nảy đom đóm mắt