TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fire-brand

/'faiəbrænd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    củi đang cháy dở; khúc củi đang cháy dở

  • kẻ xúi giục bạo động; kẻ đâm bị thóc chọc bị gạo