Từ: finish
-
danh từ
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc
to fight to a finish
đánh đến cùng
to be in at the finish
(săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúc
-
sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện
-
tích chất kỹ, tính chất trau chuốt
-
động từ
hoàn thành, kết thúc, làm xong
to finish one's work
làm xong công việc
-
dùng hết, ăn (uống) hết, ăn (uống) sạch
-
sang sửa lần cuối cùng
-
hoàn chỉnh sự giáo dục của (ai)
-
(thông tục) giết chết, cho đi đời
-
(thông tục) làm mệt nhoài
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho không còn giá trị gì nữa
-
giết chết, kết liễu
-
dùng hết, ăn hết sạch; ăn nốt cho hết
-
chấm dứt mọi quan hệ với; thờ ơ với
Cụm từ/thành ngữ
to finish off
hoàn thành, kết thúc, làm xong
to finish up
hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)
to finish with
hoàn thành, kết thúc, làm xong ((như) to finish off)
Từ gần giống