Từ: final
/'fainl/
-
tính từ
cuối cùng
final victory
thắng lợi cuối cùng
the final chapter of a book
chương cuối của cuốn sách
-
quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa
-
(triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích
final cause
mục đích, cứu cánh
-
danh từ
((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết
the tennis finals
các cuộc đấu chung kết quần vợt
-
(có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp
-
(thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày
-
(âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)
Từ gần giống