Từ: filter
/'filtə/
-
danh từ
cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
-
(nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
-
(raddiô) bộ lọc
-
(thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
-
động từ
lọc
-
ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
-
tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
-
nối (vào đường giao thông)
Từ gần giống