TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: figurative

/'figjurətiv/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    bóng; bóng bảy

    in a figurative sense

    theo nghĩa bóng

    a figurative style

    lối văn bóng bảy

    ví dụ khác
  • biểu hiện, tượng trưng

  • tạo hình, bằng tranh ảnh