TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fidgetiness

/'fidʤitinis/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự hay cựa quậy

  • sự bồn chồn, sự sốt ruột, sự lo lắng, sự không yên tâm