TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fiddler

/'fidlə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)

    Cụm từ/thành ngữ

    if you dance you must pay the fiddler

    muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun