TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fickle

/'fikl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hay thay đổi, không kiên định

    fickle weather

    thời tiết thay đổi luôn

    a fickle lover

    người yêu không kiên định (không chung thuỷ)