Từ: fetter
/'fetə/
-
danh từ
cái cùm
-
(số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc
-
động từ
cùm (chân ai); xích (ngựa)
-
trói buộc; ràng buộc, kiềm chế, câu thúc
Từ gần giống