Từ: ferment
/'fə:ment/
-
danh từ
men
-
con men
-
sự lên men
-
sự khích động, sự vận động
-
sự xôn xao, sự náo động
-
động từ
lên men, dậy men
-
xôn xao, sôi sục, náo động
-
làm lên men, làm dậy men
-
kích thích, khích động, vận động, xúi giục
-
làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động
Từ gần giống