Từ: feminine
/'feminin/
-
tính từ
(thuộc) đàn bà, như đàn bà; yểu điệu dịu dàng (như đàn bà)
-
(ngôn ngữ học) (thuộc) giống cái
a feminine noun
danh từ giống cái
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cái, mái
Từ gần giống