Từ: feint
/feint/
-
danh từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
-
sự giả vờ; sự giả cách
-
động từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử
-
tính từ
(như) faint