TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: feign

/fein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    giả vờ, giả đò, giả cách

    to feign madness

    giả vờ điên

  • bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)

  • làm giả, giả mạo

    to feign a document

    giả mạo giấy tờ tài liệu

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng

  • giả vờ, giả đò, giả cách