Từ: feeding
/'fi:diɳ/
-
danh từ
sự cho ăn; sự nuôi lớn
-
sự bồi dưỡng
-
sự cung cấp (chất liệu cho máy)
-
(sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên)
-
(thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)
-
đồng cỏ
Từ gần giống