Từ: feeble
/'fi:bl/
-
tính từ
yếu, yếu đuối
-
kém, nhu nhược
-
lờ mờ, không rõ
feeble light
ánh sáng lờ mờ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
a feeble barrier
cái chắn đường mỏng mảnh
-
danh từ
(như) foible
Từ gần giống