Từ: feather
-
danh từ
lông vũ, lông (chim)
-
bộ lông, bộ cánh
-
chim muông săn bắn
fur and feather
muông thú săn bắn
-
cánh tên bằng lông
-
lông (cài trên mũ), ngù
-
túm tóc dựng ngược (trên đầu)
-
vật nhẹ (như lông)
could have knocked him down with a feather
chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
-
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
-
sự chèo là mặt nước
-
động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
to feather an arrow
cắm lông vào đuôi tên
-
bắn rụng lông (nhưng không chết)
-
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
-
mọc lông; phủ đầy lông
-
nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
-
chèo là mặt nước
-
rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
Cụm từ/thành ngữ
birds of a feather flock together
to crop someone's feathers
làm nhục ai; chỉnh ai
a feather in one's cap
niềm tự hào
Từ gần giống