TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fawn

/fɔ:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nâu vàng

  • danh từ

    (động vật học) hươu nhỏ; nai nhỏ, đama nhỏ (mới một tuổi)

  • màu nâu vàng

  • động từ

    đẻ (hươu, nai)

  • vẫy đuôi mưng, mừng rỡ (chó)

  • xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót (người)

    to fawn upon (on) somebody

    bợ đỡ ai

    Cụm từ/thành ngữ

    in fawn

    có mang (hươu, nai)