Từ: fascia
/'fæʃiə/
-
danh từ
băng, dải (vải)
-
(y học) băng
-
(kiến trúc) biển nôi, bảng nổi trên tường
-
(giải phẫu) cân
-
(kỹ thuật) bảng đồng hồ (trong xe ô tô) ((cũng) fascia board)
Từ gần giống