Từ: family
/'fæmili/
-
danh từ
gia đình, gia quyến
a large family
gia đình đông con
-
con cái trong gia đình
-
dòng dõi, gia thế
of family
thuộc dòng dõi trâm anh
-
chủng tộc
-
(sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
Cụm từ/thành ngữ
in a family way
tự nhiên như người trong nhà
in the family way
có mang
happy family
thú khác loại nhốt chung một chuồng
Từ gần giống