Từ: fame
/feim/
-
danh từ
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
to win fame
nổi tiếng, lừng danh
-
tiếng đồn
Cụm từ/thành ngữ
house of ill fame
nhà chứa, nhà thổ
Từ gần giống