Từ: falsehood
/'fɔ:lshud/
-
danh từ
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm
-
sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối