Từ: fake
/feik/
-
danh từ
(hàng hải) vòng dây cáp
-
động từ
(hàng hải) cuộn (dây cáp)
-
danh từ
vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
-
báo cáo bịa
-
(định ngữ) giả, giả mạo
-
động từ
làm giống như thật
-
làm giả, giả mạo
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)
Từ gần giống