Từ: fairy
/'feəri/
-
tính từ
(thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên
-
tưởng tượng, hư cấu
-
xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên
-
danh từ
tiên, nàng tiên
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đồng dâm nam
Từ gần giống